Có 3 kết quả:
段子 duàn zi ㄉㄨㄢˋ • 緞子 duàn zi ㄉㄨㄢˋ • 缎子 duàn zi ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) item of storytelling or performed dialogue (folk arts)
(2) sketch
(2) sketch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
satin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
satin
Bình luận 0